Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bàn máy
[bàn máy]
|
danh từ
Platform (of a machine)
a drilling machine's platform
Từ điển Việt - Việt
bàn máy
|
danh từ
bộ phận máy đặt trên mặt phẳng để chế tạo hay gia công vật khác
bàn máy khoan